Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm điện giải

1. Điện giải là gì?

Điện giải là xét nghiệm đo nồng độ của các chất điện giải bên trong cơ thể, từ đó sàng lọc sự mất cân bằng xảy ra trong máu, mất cân bằng axit – bazơ và chức năng thận. Một số tình trạng nhất định như mất nước, bệnh thận, tim mạch… có thể khiến nồng độ điện giải trở nên quá cao hoặc quá thấp.

Thông qua kết quả thu được, bác sĩ có thể xác định được vấn đề bệnh lý người bệnh đang mắc phải, từ đó đề nghị phương pháp điều trị hoặc bổ sung phù hợp.

2. Vì sao cần phải xét nghiệm điện giải?

Xét nghiệm điện giải là một phần quan trọng của kiểm tra sức khỏe định kỳ, giúp người bệnh có cái nhìn tổng quát hơn về sức khỏe. Trong đó, một số vai trò điển hình có thể kể đến bao gồm:

  • Theo dõi chức năng thận.
  • Theo dõi chức năng gan
  • Kiểm tra tình trạng hydrat hóa hoặc dinh dưỡng nếu lo ngại về tình trạng mất nước hoặc suy dinh dưỡng.
  • Kiểm tra các chất điện giải quan trọng đối với chức năng tim mạch, chẳng hạn như: Kali, Magie, Canxi…
  • Kiểm tra các chất điện giải để đảm bảo não hoạt động khỏe mạnh, điển hình là natri.
  • Theo dõi lượng đường và chất điện giải ở người bị tiểu đường.
  • Xác định nguyên nhân cho một số triệu chứng đáng lo ngại: chán ăn, suy nhược, mệt mỏi, chóng mặt…
  • Giúp chẩn đoán một số tình trạng y tế cụ thể, chẳng hạn như vấn đề về nội tiết (hormone), bệnh thận hoặc bệnh gan.

3. Khi nào cần xét nghiệm điện giải?

Người bệnh nên đi xét nghiệm điện giải nếu cơ thể xuất hiện những triệu chứng cho thấy chất điện giải trong cơ thể bị mất cân bằng, bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Tâm lý hoang mang.
  • Cơ thể mệt mỏi, cảm thấy kiệt sức.
  • Nhịp tim không đều.

4. Ý nghĩa các chỉ số điện giải

4.1 Rối loạn Natri máu

Nồng độ Natri trong huyết thanh và máu toàn phần ở mức bình thường lần lượt dao động trong khoảng từ 3.7 – 5.1 mmol/L, 3.5 – 5 mmol/L. Ngược lại, nếu kết quả sai lệch khỏi khoảng này, nguy cơ cao người bệnh đang bị rối loạn Natri máu.

4.1.1 Tăng natri máu

Kết quả xét nghiệm Natri trong máu cao hơn bình thường có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, chẳng hạn như:

  • Mất nước do uống nước không đủ, tiêu chảy hoặc dùng thuốc lợi tiểu.
  • Rối loạn chức năng tuyến thượng thận.
  • Bệnh thận.
  • Đái tháo nhạt.

4.1.2 Giảm natri máu

Kết quả xét nghiệm Natri trong máu thấp hơn bình thường cũng có thể là dấu hiệu của một số vấn đề bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm:

  • Xơ gan.
  • Suy tim.
  • Bệnh thận.
  • Bệnh lý liên quan đến não và phổi.
  • Ung thư.
  • Bệnh Addison.
  • Suy dinh dưỡng.

4.2 Rối loạn Kali máu

Kali là một trong những chất điện giải quan trọng nhất của cơ thể, tham gia hỗ trợ chức năng thận, tim, cơ bắp và hệ thần kinh. Nồng độ Kali ở mức bình thường trong huyết thanh và máu toàn phần lần lượt là 3.7 – 5.1 mmol/L, 3.5 – 5 mmol/L.

4.2.1 Tăng Kali máu

Nồng độ Kali trong huyết thanh được xác định là cao khi đạt mức 5.1 – 6 mmol/L, nếu vượt quá 6mmol/L sẽ cần can thiệp y tế ngay lập tức. Những người bị tăng Kali máu thường không có triệu chứng rõ rệt nên rất khó nhận biết. Tuy nhiên, nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xảy ra, thậm chí là đe dọa đến tính mạng, bao gồm:

  • Tim đập nhanh.
  • Khó thở.
  • Tức ngực.

4.2.2 Giảm Kali máu

Giảm Kali máu xảy ra khi nồng độ Kali trong huyết thanh thấp hơn 3.6 mmol/L, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:

  • Huyết áp cao.
  • Nguy cơ sỏi thận.
  • Mức Canxi trong xương bị sụt giảm.

Một số triệu chứng có thể nhận biết tình trạng này như sau:

  • Táo bón.
  • Cơ thể mệt mỏi.
  • Yếu cơ.

Ngoài ra, nếu chỉ số điện giải đồ của Kali giảm xuống thấp hơn 2.5 mmol/L, đây là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế khẩn cấp:

  • Sản xuất nước tiểu nhiều hơn bình thường.
  • Không dung nạp đường.
  • Liệt cơ.
  • Rối loạn hô hấp.
  • Thay đổi nhịp tim.

4.3 Rối loạn Clo máu

Nồng độ Clo trong máu được xác định ở mức bình thường khi dao động từ 97 – 105 mmol/L. Nếu xét nghiệm điện giải đồ cho thấy kết quả sai lệch khỏi khoảng này, người bệnh có thể đang gặp một số vấn đề bệnh lý cần được điều trị sớm.

4.3.1 Tăng Clo máu

Nếu kết quả xét nghiệm điện giải đồ cho thấy nồng độ Clo máu cao hơn mức bình thường, người bệnh có nguy cơ đang mắc phải một số bệnh lý sau:

  • Bệnh thận
  • Nhiễm toan chuyển hóa (máu chứa quá nhiều axit, gây nôn mửa và mệt mỏi).
  • Nhiễm kiềm hô hấp.
  • Tiêu chảy.

4.3.2 Giảm Clo máu

Nồng độ Clo máu thấp hơn bình thường cũng có thể là nguy cơ cảnh báo các vấn đề bệnh lý nghiêm trọng người bệnh không nên chủ quan, bao gồm:

  • Suy tim.
  • Bệnh phổi.
  • Bệnh Addison (nguyên nhân do tuyến thượng thận không sản xuất đủ một số loại hormone nhất định, gây suy nhược, mất nước, chóng mặt và giảm cân bất thường.
  • Nhiễm kiềm chuyển hóa, xuất hiện với triệu chứng co giật cơ, ngứa ran khắp các ngón tay và ngón chân.

Như vậy, xét nghiệm điện giải đồ là một công cụ quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe và phát hiện các rối loạn trong cơ thể. Hiểu rõ “xét nghiệm điện giải đồ là gì” sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân. Nếu cần thực hiện xét nghiệm, hãy lựa chọn các cơ sở y tế uy tín để đảm bảo thao tác an toàn và kết quả chính xác.

Hỏi & Đáp