Cùng tìm hiểu IVD là gì? Ưu điểm của IVP?
Chẩn đoán ngoại vi (IVD – In vitro diagnostics) là một hình thức xét nghiệm sử dụng mẫu máu hoặc mô từ cơ thể để đánh giá và chẩn đoán các bệnh lý và tình trạng sức khỏe.
1. Tìm hiểu chẩn đoán ngoại vi (IVD) là gì?
Chẩn đoán ngoại vi (In vitro diagnostics – IVD) là quá trình xét nghiệm hoặc kiểm tra được thực hiện trên các mẫu lấy từ cơ thể như máu hoặc mô, mà không gây xâm lấn vào cơ thể. Thuật ngữ “in vitro”, có nghĩa là “trong thủy tinh”, chỉ ra rằng các thử nghiệm này thường được tiến hành bằng cách sử dụng các thiết bị như ống nghiệm hoặc đĩa Petri trong môi trường bên ngoài cơ thể.
IVD không chỉ được sử dụng trong các cơ sở chăm sóc, khám sức khỏe chuyên nghiệp, mà còn có những dạng xét nghiệm mà người tiêu dùng có thể thực hiện tại nhà mình.
2. Ưu điểm của chẩn đoán ngoại vi (IVD)
IVD được sử dụng để theo dõi sức khỏe tổng thể của một cá nhân. Nó có thể phát hiện và ngăn ngừa bệnh tật và các điều kiện y tế khác; Nó cũng có thể được sử dụng trong y học chính xác để xác định quá trình điều trị tốt nhất cho một số bệnh nhân nhất định. Đọc tiếp để hiểu những lợi ích chính của xét nghiệm IVD.
2.1 Phát hiện sớm bệnh
IVD cho phép bệnh nhân và / hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phát hiện bệnh sớm. Điều này cho phép điều trị được thực hiện kịp thời và hiệu quả hơn.
Các giải pháp chẩn đoán như vậy đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Bệnh gan, đặc biệt phổ biến ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương (APAC), được biết đến như một “kẻ giết người thầm lặng” vì tình trạng này thường được chẩn đoán sau khi nó xấu đi đáng kể.
Bằng cách phát hiện bệnh sớm hơn, các biến chứng như ung thư gan có thể được quản lý tốt hơn và thậm chí phòng ngừa, tăng cơ hội sống sót. Trên thực tế, tỷ lệ tử vong của Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), một loại ung thư, đã được tìm thấy giảm 37% do chẩn đoán sớm hơn và tiên tiến hơn.
2.2 Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật
Xét nghiệm IVD đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại sự lây lan của bệnh tật.
Ngoài ra, các thiết bị IVD là chìa khóa trong việc ngăn ngừa sự tái xuất hiện của các bệnh đã được loại bỏ trước đó như bệnh đậu mùa.
2.3 Cải thiện việc chăm sóc và quản lý bệnh nhân
Với công nghệ IVD, bệnh nhân có thể hiểu rõ hơn về tình trạng của họ và đưa ra quyết định y tế sáng suốt hơn. Điều này trao quyền cho họ chịu trách nhiệm về sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của họ, giảm bớt gánh nặng cho các tổ chức chăm sóc sức khỏe bằng cách giảm thời gian nằm viện và đến phòng cấp cứu (ER).
Đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, IVD mang đến cơ hội cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân vì họ có thể đưa ra quyết định nhanh hơn, cá nhân hóa hơn và sáng suốt hơn về kế hoạch điều trị của bệnh nhân.
3. Phân loại chẩn đoán ngoại vi (IVD)
Có 2 loại thiết bị IVD chính – xét nghiệm dựa trên phòng thí nghiệm và xét nghiệm tại chỗ.
3.1 Xét nghiệm dựa trên phòng thí nghiệm
Đối với các xét nghiệm tại phòng thí nghiệm, các mẫu được chuyển đến phòng thí nghiệm để tiến hành phân tích.
Thông thường, điều này là cần thiết đối với các tình trạng phức tạp như ung thư, HIV và viêm gan. Dưới đây là một số ví dụ khác về các xét nghiệm:
Thiết bị nhóm máu.
Xét nghiệm di truyền ở người.
Xét nghiệm miễn dịch.
3.2 Xét nghiệm tại điểm chăm sóc
Loại xét nghiệm này được thực hiện tại, hoặc gần điểm chăm sóc bệnh nhân. Điều này cho phép chẩn đoán nhanh hơn và tăng tốc quá trình ra quyết định điều trị.
Ở những khu vực có ít hoặc không có quyền truy cập vào thiết bị và cơ sở hạ tầng phòng thí nghiệm, các xét nghiệm tại điểm chăm sóc này có thể giúp cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân và giảm chi phí xét nghiệm.
Như vậy, Công ty Trí Đức vừa chia sẻ những thông tin hữu ích về công nghệ IVD là gì và các loại IVD phổ biến. Hy vọng rằng kiến thức trong bài sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề này.